A
Accident: Tai nạn
Air terminal: Kim thu sét
Approach distance: Khoảng cách tiếp cận
Arcing: Phóng điện hồ quang
Area marker: Biển báo khu vực
Arm’s reach: Tầm với
B
Barrier: Thanh chắn
Basic insulation: Cách điện cơ bản
Blanket: Mền
Boundary: Biên
Limited boundary: Biên giới hạn
Restricted boundary: Biên cấm
Prohibited boundary: Biên ngăn chặn
Breakdown: Đánh thủng cách điện
Breathing zone: Vùng thở
C
Cadweld exothermic weld: Hàn hóa nhiệt Cadweld
Calibration: Sự cân chỉnh
Capture: Thu bắt
Check breathing: Kiểm tra hơi thở
Chemical earth rod: Cọc hóa chất
Circuit Breaker-CB : Thiết bị ngắt điện
Clear airway: Thông đường khí
Like page để học tiếng anh nhé: Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật